🌟 -을 텐데
📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 '-었-' 뒤에 붙여 쓰고, 문장을 끝맺을 때 쓰기도 한다.
🌷 ㅇㅌㄷ: Initial sound -을 텐데
-
ㅇㅌㄷ (
애타다
)
: 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
☆
Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột. -
ㅇㅌㄷ (
움트다
)
: 풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다.
Động từ
🌏 NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17)